open
mạch điện hở
open /xây dựng/
gỡ (chùm xơ)
open /dệt may/
gỡ (chùm xơ)
open /xây dựng/
mở bóc
open
mở màn chắn
open /y học/
mở, hở
open /xây dựng/
làm tơi
open /điện lạnh/
thông ra
open
không có mái che
open /ô tô/
không mui
open
tách rời ra
loosen, open
làm tơi (đất)
open, open up /xây dựng/
mở mỏ
naked wall, open
tường (để) trần
accessible, complex, open
mở
accessible, hypethral, open
lộ thiên
open, rimmed, unkilled
sôi (thép)
move apart, open, telescope
tách rời ra
routing discovery, evolution of heat, exothermal, exothermic exothermic, open, open up, sense
sự phát hiện đường truyền