TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 open

mạch điện hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở bóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở màn chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không có mái che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không mui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách rời ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát hiện đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 open

 open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naked wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypethral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rimmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unkilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move apart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

routing discovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution of heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermic exothermic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open

mạch điện hở

 open /xây dựng/

gỡ (chùm xơ)

 open /dệt may/

gỡ (chùm xơ)

 open /xây dựng/

mở bóc

 open

mở màn chắn

 open /y học/

mở, hở

 open /xây dựng/

làm tơi

 open /điện lạnh/

thông ra

 open

không có mái che

 open /ô tô/

không mui

 open

tách rời ra

loosen, open

làm tơi (đất)

 open, open up /xây dựng/

mở mỏ

naked wall, open

tường (để) trần

 accessible, complex, open

mở

 accessible, hypethral, open

lộ thiên

 open, rimmed, unkilled

sôi (thép)

 move apart, open, telescope

tách rời ra

routing discovery, evolution of heat, exothermal, exothermic exothermic, open, open up, sense

sự phát hiện đường truyền