TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mui

không mui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Loại xe tải nhỏ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thành thấp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Sự dính 2 bề mặt do thiếu bôi trơn. Xe tải nhỏ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thành thấp.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

không có mái che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không mui

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ute

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

pick-up n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

không mui

nicht überdacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht überdacht /adj/XD/

[EN] open

[VI] không có mái che, hở, trần, không mui

Từ điển ô tô Anh-Việt

ute

Loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng)

pick-up n.

(a) Sự dính 2 bề mặt do thiếu bôi trơn. (b) Xe tải nhỏ, không mui, thành thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open /ô tô/

không mui