Việt
không mui
hở
trần
Loại xe tải nhỏ
thành thấp
Sự dính 2 bề mặt do thiếu bôi trơn. Xe tải nhỏ
thành thấp.
không có mái che
mở
lộ thiên
thông
không tắc nghẽn
Anh
open
ute
pick-up n.
Đức
nicht überdacht
mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn
nicht überdacht /adj/XD/
[EN] open
[VI] không có mái che, hở, trần, không mui
Loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng)
(a) Sự dính 2 bề mặt do thiếu bôi trơn. (b) Xe tải nhỏ, không mui, thành thấp.
open /ô tô/