TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht überdacht

không có mái che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht überdacht

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht überdacht

nicht überdacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht überdacht /adj/XD/

[EN] open

[VI] không có mái che, hở, trần, không mui