Việt
phân lỵ
phân hủy
phân tích.
tách... ra
phân cách
chia cách
chia lìa
chia rẽ
tháo...
gỡ....
thả
tháo .
Đức
Dissoziation
entkoppeln
Dissoziation /f =, -en (lỵ, hóa)/
sự] phân lỵ, phân hủy, phân tích.
entkoppeln /vt/
1. tách... ra, phân lỵ, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, tháo..., gỡ....; 2. thả (chó...); 3. tháo (cương).