verschließen /(fig.)/
che đậy;
giữ kín (tình cảm, cảm xúc);
unterdrucken /(sw. V.; hat)/
giữ kín;
ỉm đi (thông tin, sự thật V V );
geheimhallen /(st V; hat)/
giữ kín;
giữ bí mật;
verheimlichen /(sw. V.; hat)/
che giấu;
giữ kín;
giấu giếm;
không có gì đễ che giấu! : da gibts doch nichts zu verheimlichen!
delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
giữ kín;
thận trọng;
tế nhị;
verbergen /(st. V.; hat)/
che đậy;
giữ kín;
giữ bí mật (verheimlichen);
che đậy nỗi sợ hãi trước ai : seine Ängste vor jmdm. verbergen giấu ai những nguyên do thực sự. : jmdm. die wahren Gründe verber gen
verschweigen /(st. V.; hat)/
không nói đến;
giữ kín;
giấu giếm;
giấu giếm ai điều gì. : jmdm. etw. ver schweigen
verhehlen /(sw. V.; hat)/
(geh ) giữ kín;
che giấu;
lặng im không nói;
giữ kín ai ý nghĩ thật sự của mình. : jmdm. seine wirkliche Meinung verhehlen