Việt
dầu cơ
đầu cơ tích trữ.
oa trữ
dân chợ đen.
Đức
spekulieren
schieben
Spekulation II
Hamsterer
Spekulation II /f =, -en/
sự] dầu cơ, đầu cơ tích trữ.
Hamsterer /m -s =/
kẻ] oa trữ, dầu cơ, dân chợ đen.
spekulieren vi, schieben vt; dầu cơ tiền verschieben vt; kẻ dầu cơ Spekulant m; sự dầu cơ Spekulation f