Hehlerei /f = (luật)/
	
    	
			
sự] chúa chấp,  oa trữ,  che dấu tội phạm. 
	
	         
Hehlerin /f =, -nen/
	
    	
			
ngưòi] chúa chấp,  oa trữ,  che dấu tội phạm. 
	
	         
Verhehlung
	
    	
			
f= ,  -en [sự] che dấu,  oa trữ,  chúa chấp,  giắu giếm,  giấu biệt. 
	
	         
Mitwisserschaft /f =/
	
    	
			
sự] dồng phạm,  đồng lõa,  đồng mưu,  tòng phạm,  chúa chấp,  oa trũ,  che dấu tội phạm. 
	
	         
Begünstigung /f =, -en/
	
    	
			
1. [sự] giúp đô,  phù hộ,  bảo trợ,  bảo hô,  bảo vệ,  che chỏ,  phù trì,  bù chì;  2. (luật) đặc quyền Uu tiên;  [khoản,  món] Uu đãi,  chiếu có;  3. (luật) đặc quyền,  quyền Uu tiên;  [khoản,  món] Uu đãi,  chiểu cô;  3. (luật) [sự] chúa chấp,  oa trữ,  che giấu tội phạm,  tiếp tay,  tòng phạm.