TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc quyền uu tiên

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc quyền Uu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền Uu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oa trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu tội phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòng phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặc quyền uu tiên

Begünstigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begünstigung /f =, -en/

1. [sự] giúp đô, phù hộ, bảo trợ, bảo hô, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù chì; 2. (luật) đặc quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiếu có; 3. (luật) đặc quyền, quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiểu cô; 3. (luật) [sự] chúa chấp, oa trữ, che giấu tội phạm, tiếp tay, tòng phạm.