TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seizure

sự chiếm đoạt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự nắm giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

sự giữ

 
Tự điển Dầu Khí

sự nắm

 
Tự điển Dầu Khí

Chứng động kinh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự đoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mài mòn do ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo thành vết xước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

seizure

seizure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
seizure :

Seizure :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

seizure

Fressen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbringung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfolgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fressender Verschleiss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
seizure :

Beschlagnahme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

seizure :

Saisie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
seizure

séquestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grippage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seizure /FISCHERIES/

[DE] Verfolgung

[EN] seizure

[FR] séquestre

fouling,galling,seizing,seizure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fressen; fressender Verschleiss

[EN] fouling; galling; seizing; seizure

[FR] grippage; gripure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegung /f/V_THÔNG/

[EN] seizure

[VI] sự nắm giữ, sự đoạt

Aufbringen /nt/VT_THUỶ/

[EN] seizure

[VI] sự bắt giữ (tàu thuỷ)

Aufbringung /f/VT_THUỶ/

[EN] seizure

[VI] sự bắt giữ (tàu thuỷ)

Fressen /nt/CT_MÁY/

[EN] seizing, seizure

[VI] sự mài mòn do ma sát, sự tạo thành vết xước

Từ điển pháp luật Anh-Việt

seizure :

sự sai áp, sự tích biên, sự tịch thu [L] a/ câu thúc thân thê, b/ (attachment or execution) sai áp che chi hay sai áp chấp hành. - seizure of exhibits - sai áp tang vật, sai áp vật chứng. - seizure of crops - sai áp quả thực (rơm cam lên đẩu cây cọc cam ở bìa ruộng dế chi sự tích biên thửa ruộng ấy). - seizure under a prior claim - sai áp sách hoàn, sai áp truy sách. - seizure of real estate - sai áp bất động sàn (Xch attachment, arrestation, distraint, embargo, execution, foreclosure, garnishment). [QTh] cung thác hài quan, sai áp hàng lậu thuế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fressen

seizure

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Seizure

Chứng động kinh, sự chiếm đoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seizure /hóa học & vật liệu/

sự nắm giữ

Tự điển Dầu Khí

seizure

o   sự kẹt (máy), sự giữ, sự nắm, sự chiếm đoạt

§   injector seizure : sự kẹt vòi phun

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Seizure :

[EN] Seizure :

[FR] Saisie:

[DE] Beschlagnahme:

[VI] (thần kinh) cơn động kinh, xem chữ Epilepsy.