seizure :
sự sai áp, sự tích biên, sự tịch thu [L] a/ câu thúc thân thê, b/ (attachment or execution) sai áp che chi hay sai áp chấp hành. - seizure of exhibits - sai áp tang vật, sai áp vật chứng. - seizure of crops - sai áp quả thực (rơm cam lên đẩu cây cọc cam ở bìa ruộng dế chi sự tích biên thửa ruộng ấy). - seizure under a prior claim - sai áp sách hoàn, sai áp truy sách. - seizure of real estate - sai áp bất động sàn (Xch attachment, arrestation, distraint, embargo, execution, foreclosure, garnishment). [QTh] cung thác hài quan, sai áp hàng lậu thuế.