TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

séquestre

seizure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

séquestre

Verfolgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

séquestre

séquestre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquestre /FISCHERIES/

[DE] Verfolgung

[EN] seizure

[FR] séquestre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

séquestre

séquestre [sekestR] n. m. 1. LUẬT Sự tạm giao một vật đang tranh chấp (cho nguòi thứ ba giữ đến khi giải quyết xong). Séquestre conventionnel, judiciaire: Sự tạm giao theo quy uóc, sự tạm giao do tòa án quyết dinh. Mettre, placer un bien sous séquestre: Để mot tài sản theo chế dô tạm giao. > Sự tạm giữ (chỉ việc một nưóc tham chiến tạm giữ các tài sản của đối phưong có trên lãnh thổ của mình). 2. Hiếm Ngươi đưọc .giao đồ tạm giữ, nguòi đưọc tạm giữ. 3. GPHÂU Mảnh xưong mục.