TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbringung

sự bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cưóp ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiếm tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gom góp tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt giữ tàu lạ sự phủ một lổp trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufbringung

seizure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufbringung

Aufbringung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbringung /die; -/

sự kiếm tiền; sự gom góp tiền bạc;

Aufbringung /die; -/

sự bắt giữ tàu lạ sự phủ một lổp trên bề mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbringung /f =, -en/

1. [sự] kiếm] (tiền), thu được; 2. sự cưóp (tầu)..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbringung /f/VT_THUỶ/

[EN] seizure

[VI] sự bắt giữ (tàu thuỷ)