Việt
sự kiếm tiền
sự gom góp tiền bạc
Đức
Geldverdienen
Gelderwerb
Aufbringung
Gelderwerb /der/
sự kiếm tiền;
Aufbringung /die; -/
sự kiếm tiền; sự gom góp tiền bạc;
Geldverdienen /n -s, =/
sự kiếm tiền; Geld