Việt
sự kết tủa
sự bắt giữ
áp dụng
dùng
lắp ráp
tán đinh
cố mỏ
nhặt lên
nhấc lên
tìm được
kiém được
Lớp vữa
Trát lớp vữa
Anh
to apply
to spread
deposition
seizure
apply
fit
mortar
applying of
Đức
aufbringen
auftragen
Mörtelbelag
Aufbringen eines
Pháp
appliquer
enduire à la brosse
enduire à la racle
Mörtelbelag,Aufbringen eines
[VI] Lớp vữa; Trát lớp vữa
[EN] mortar; applying of
aufbringen /vt/
1. cố mỏ (cửa); 2. nhặt lên, nhấc lên; 3. tìm được, kiém được; thu nhặt, săn bắt, khai thác;
Aufbringen /nt/Đ_TỬ/
[EN] deposition
[VI] sự kết tủa (tấm mang mạch điện)
Aufbringen /nt/VT_THUỶ/
[EN] seizure
[VI] sự bắt giữ (tàu thuỷ)
aufbringen /vt/S_PHỦ/
[EN] apply
[VI] áp dụng, dùng
aufbringen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)
aufbringen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] aufbringen
[EN] to apply
[FR] appliquer
aufbringen,auftragen /TECH/
[DE] aufbringen; auftragen
[EN] to spread
[FR] enduire à la brosse; enduire à la racle