TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbringen

sự kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán đinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
aufbringen eines

Lớp vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trát lớp vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

aufbringen

to apply

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to spread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seizure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
aufbringen eines

mortar

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

applying of

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

aufbringen

aufbringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftragen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aufbringen eines

Mörtelbelag

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Aufbringen eines

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

aufbringen

appliquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire à la brosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire à la racle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es genügt eine gründliche Fahrzeugwäsche mit anschließendem Aufbringen eines Waschkonservierers.

Chỉ cần rửa xe kỹ lưỡng và cuối cùng phủ lớp sáp bảo vệ xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plattieren Aufbringen einer Metallschicht unter Druck und erhöhter Temperatur.

Ghép: ghép các lớp kim loại với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufbringen des Quellschweißmittels

Phết dung môi lên mối hàn

:: Aufbringen einer Nickel- oder Kupferschicht auf chemischem Wege.

Phủ một lớp nickel hoặc lớp đồng bằng phương pháp hóa học

:: Aufbringen der eigentlichen Dekorschicht auf elektrolytischem Wege (meist Chrom).

Phủ lớp trang trí bằng phương pháp điện phân (thông thường là chrom).

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mörtelbelag,Aufbringen eines

[VI] Lớp vữa; Trát lớp vữa

[EN] mortar; applying of

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbringen /vt/

1. cố mỏ (cửa); 2. nhặt lên, nhấc lên; 3. tìm được, kiém được; thu nhặt, săn bắt, khai thác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbringen /nt/Đ_TỬ/

[EN] deposition

[VI] sự kết tủa (tấm mang mạch điện)

Aufbringen /nt/VT_THUỶ/

[EN] seizure

[VI] sự bắt giữ (tàu thuỷ)

aufbringen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] áp dụng, dùng

aufbringen /vt/VT_THUỶ/

[EN] fit

[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufbringen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] aufbringen

[EN] to apply

[FR] appliquer

aufbringen,auftragen /TECH/

[DE] aufbringen; auftragen

[EN] to spread

[FR] enduire à la brosse; enduire à la racle