TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschlagnahme

Sự ngăn nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Beschlag 5 và 6

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tịch biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschlagnahme

Impoundment

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

arrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beschlagnahme

Beschlagnahme

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Beschlagnahme ánordnen

ra lênh cắm vận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlagnahme /[-na:ma], die; -, -n/

sự tịch thu; sự tịch biên; sự sung công (Pfändung, Sperrung, Sicherstellung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschlagnahme /f =, -n/

xem Beschlag 5 và 6; die Beschlagnahme ánordnen ra lênh cắm vận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschlagnahme /f/VT_THUỶ/

[EN] arrest

[VI] sự bắt giữ, sự chặn lại

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Impoundment

[DE] Beschlagnahme

[VI] Sự ngăn nước

[EN] A body of water or sludge confined by a dam, dike, floodgate, or other barrier.

[VI] Thể nước hay bùn đặc bị ngăn giữ lại trong đập, đê, cửa cống hay các rào cản khác.