Befeuerung /die; -, -en (PI. selten)/
sự bắn phá;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự bắn phá;
sự ném bom;
sự oanh tạc;
Bombardierung /die; -en/
sự ném bom;
sự oanh tạc;
sự oanh kích;
sự bắn phá;
Beschuss /der; -es/
(Milit ) sự bấn trọng pháo;
sự bắn phá;
sự xạ kích;
sự ném bom (das Beschießen, die Bombar dierung);
bị lọt vào trận pháo kích dữ dội : unter schweren Beschuss geraten bị bắn phá, bị pháo kích : unter Beschuss liegen phè phán, công kích (ai, điều gỉ) kịch liệt trước công luận : etw. unter Beschuss nehmen (ugs.) bị phê phán kịch liệt, bị công kích mạnh mẽ. : unter Beschuss stehen, geraten (ugs.)
Beschießung /die; -en/
sự bắn phá;
sự xạ kích;
sự pháo kích;
sự bắn pháo;
sự oanh tạc;
Abschuss /der; -es, Abschüsse/
sự bắn trúng;
sự bắn rơi;
sự bắn rớt;
sự bắn hạ;
sự bắn phá;