Việt
phát súng
tiếng súng
bắn chết.
dóc đúng
vách đúng
bờ dốc.
sự bắn ra
sự khai hỏa
sự phóng
sự bóp cò
sự nã đạn
sự bắn trúng
sự bắn rơi
sự bắn rớt
sự bắn hạ
sự bắn phá
Anh
firing
hunter kill
kill
sportsman toll
blast
shot
Đức
Abschuss
Losgehen eines Schusses
Pháp
mise à feu
récolte cynégétique
tableau de chasse à tir
depart de mine
Abschuss /der; -es, Abschüsse/
sự bắn ra; sự khai hỏa; sự phóng (tên, hỏa tiễn V V );
sự bóp cò; sự nã đạn;
sự bắn trúng; sự bắn rơi; sự bắn rớt; sự bắn hạ; sự bắn phá;
Abschuß /I m -sses, -schlisse/
1. phát súng, tiếng súng; 2. [sự] bắn chết.
Abschuß /II m -sses, -schlisse/
dóc đúng, vách đúng, bờ dốc.
Abschuss /TECH/
[DE] Abschuss
[EN] firing
[FR] mise à feu
Abschuss /ENVIR/
[EN] hunter kill; kill; sportsman toll
[FR] récolte cynégétique; tableau de chasse à tir
Abschuss,Losgehen eines Schusses /ENERGY-MINING/
[DE] Abschuss; Losgehen eines Schusses
[EN] blast; shot
[FR] depart de mine