Việt
tiếng súng
phát súng
bắn chết.
Đức
men
Abschuß
ein Schuss hallte durchs Tal
một tiếng súng vang lèn khắp thung lũng.
Abschuß /I m -sses, -schlisse/
1. phát súng, tiếng súng; 2. [sự] bắn chết.
men /(ugs.)/
tiếng súng;
một tiếng súng vang lèn khắp thung lũng. : ein Schuss hallte durchs Tal