Việt
sự phóng
sự bắn ra
sự khai hỏa
sự tháo
sự thải
dỡ liệu
sự xả
Anh
blast
launch
launching
development
expulsion
discharge
Đức
Start
Einkopplung
Abschuss
sự tháo, sự thải, dỡ liệu, sự xả, sự phóng
Abschuss /der; -es, Abschüsse/
sự bắn ra; sự khai hỏa; sự phóng (tên, hỏa tiễn V V );
blast, launch
sự phóng (ảnh)
sự phóng (ra)
development /xây dựng/
expulsion /điện lạnh/
development /vật lý/
Start /m/DHV_TRỤ/
[EN] blast, launch
[VI] sự phóng
Einkopplung /f/V_THÔNG/
[EN] launching
[VI] sự phóng (vệ tinh)