unload
dỡ liệu, tháo liệu, cất tải, lấy phụ tải ra
discharge
sự tháo, sự thải, dỡ liệu, sự xả, sự phóng
drawing
kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát