Việt
duỗi dài
sự cán
kéo ra
kéo dài
kéo
dỡ liệu
sự vẽ
bản vẽ
sự chuốt
sự tóe lửa
sự lấy mẫu khỏi khuôn
ra lò
sự ram
sự nhổ
sự giát
giãn dài
duỗi thẳng
Anh
rolling out
roll out
drawing
Đức
längelang
durchstrecken
Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.
Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.
Relieved at last, he stretches his legs and lets his eyes roam over the Alps.
die Beine durchstrecken
duỗi thẳng đôi chân.
längelang /(Adv.) (ugs.)/
duỗi dài; giãn dài;
durchstrecken /(sw. V.; hat)/
duỗi thẳng; duỗi dài (völlig strecken);
duỗi thẳng đôi chân. : die Beine durchstrecken
duỗi dài, sự cán
kéo ra, kéo dài, duỗi dài
kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát