TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duỗi dài

duỗi dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy mẫu khỏi khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ra lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giãn dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

duỗi dài

rolling out

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roll out

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

duỗi dài

längelang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Relieved at last, he stretches his legs and lets his eyes roam over the Alps.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beine durchstrecken

duỗi thẳng đôi chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längelang /(Adv.) (ugs.)/

duỗi dài; giãn dài;

durchstrecken /(sw. V.; hat)/

duỗi thẳng; duỗi dài (völlig strecken);

duỗi thẳng đôi chân. : die Beine durchstrecken

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling out

duỗi dài, sự cán

roll out

kéo ra, kéo dài, duỗi dài

drawing

kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát