TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bắn pháo

sự bắn súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xạ kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pháo kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắn pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự oanh tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bắn pháo

GegensatzwieFeuerundWasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschießung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuer!

Bắn!

Feuer frei!

được phép bán

Feuer frei!

(đùa.) đựợc phép 'hút thuốc!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GegensatzwieFeuerundWasser /một sự trái ngược như nước với lửa, một sự mâu thuẫn không thể dung hòa. 2. ngọn lửa, bếp lửa, đông lửa; das olympische Feuer/

(o Pl ) sự bắn súng; sự xạ kích; sự pháo kích; sự bắn pháo;

Bắn! : Feuer! được phép bán : Feuer frei! (đùa.) đựợc phép ' hút thuốc! : Feuer frei!

Beschießung /die; -en/

sự bắn phá; sự xạ kích; sự pháo kích; sự bắn pháo; sự oanh tạc;