Việt
ném bom
oanh tạc
oanh kích
bắn phá
đanh phá.
sự ném bom
sự oanh tạc
sự oanh kích
sự bắn phá
sự tấn công tới tấp
Đức
Bombardierung
Bombardierung /die; -en/
sự ném bom; sự oanh tạc; sự oanh kích; sự bắn phá;
sự tấn công tới tấp (bằng câu hỏi, lý lẽ, lời chửi bới v v );
Bombardierung /f =, -en/
sự, trận cuộc, vụ] ném bom, oanh tạc, oanh kích, bắn phá, đanh phá.