TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bombardment

sự bắn phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kích phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bombardment

 bombardment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bombdement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bombardment

sự bắn phá

 bombardment /điện tử & viễn thông/

sự bắn phá

Sự va chạm vào một mặt bởi các hạt điện tử, ion hay các hạt cơ bản khác có tốc độ cao gây ra sự phát xạ thứ cấp hoặc phóng xạ tuyến (phát quang).

 bombardment /điện lạnh/

sự bắn phá

 bombardment, bombdement /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự kích phá