bombardment
sự bắn phá
bombardment /điện tử & viễn thông/
sự bắn phá
Sự va chạm vào một mặt bởi các hạt điện tử, ion hay các hạt cơ bản khác có tốc độ cao gây ra sự phát xạ thứ cấp hoặc phóng xạ tuyến (phát quang).
bombardment /điện lạnh/
sự bắn phá
bombardment, bombdement /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự kích phá