Việt
sự áp đặt
sự khép
sự buộc
sự ra qui định
Anh
application
apposition
Đức
Belegung
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự buộc; sự ra qui định; sự áp đặt;
application /xây dựng/
apposition /xây dựng/
sự khép, sự áp đặt
apposition /y học/