Việt
hầm hàng
phần hông tàu
Anh
bilge
hold
Đức
Laderaum
Bilge
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold
[VI] hầm hàng (tàu)
Bilge /f/VT_THUỶ/
[EN] bilge
[VI] hầm hàng, phần hông tàu (đóng tàu)
bilge /giao thông & vận tải/
hold /giao thông & vận tải/
hầm hàng (tàu)