Việt
hầm hàng
phần hông tàu
bụng tầu
khoang tầu
hầm tầu
đáy tàu
bụng tàu
Anh
bilge
Đức
Bilge
Kielraum
Pháp
fond de cale
fonds du navire
Bilge /[’bilga], die; -, -n.(Seemannsspr-)/
đáy tàu; bụng tàu;
Bilge /ENVIR,TECH/
[DE] Bilge
[EN] bilge
[FR] fond de cale
Bilge,Kielraum /FISCHERIES/
[DE] Bilge; Kielraum
[FR] fond de cale; fonds du navire
Bilge /f =, -n/
bụng tầu, khoang tầu, hầm tầu
Bilge /f/VT_THUỶ/
[VI] hầm hàng, phần hông tàu (đóng tàu)