TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarantine

kiểm dịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cách ly kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian cách ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kỳ chay 40 ngày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời gian cách ly kiểm dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ly. ly cách

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

quarantine

quarantine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forced isolation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quarantine :

Quarantine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

quarantine

Quarantäne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unter Quarantäne stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quarantine :

Quarantäne :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

quarantine :

Quarantaine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
quarantine

quarantaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en quarantaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cách ly. ly cách

forced isolation, quarantine

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarantine /ENVIR/

[DE] Quarantäne

[EN] quarantine

[FR] quarantaine

quarantine /AGRI/

[DE] Quarantäne

[EN] quarantine

[FR] mise en quarantaine

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quarantine

cách ly

Cách ly bắt buộc các sinh vật mà chúng có thể bị nhiễm bệnh để tránh truyền bệnh. Trong nuôi trồng thủy sản, việc giữ hoặc ương nuôi động vật thủy sản trong các điều kiện nhất định để tránh không cho chúng thoát ra ngoài môi trường, và ngăn các mầm bệnh của các sinh vật này có thể mang tới cho môi trường xung quanh.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

quarantine :

kỳ hạn kiểm dịch,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quarantine

Kỳ chay 40 ngày (xưa), thời gian cách ly kiểm dịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarantine

cách ly, kiểm dịch, thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Quarantäne stellen /vt/VT_THUỶ/

[EN] quarantine

[VI] kiểm dịch

Quarantäne /f/VT_THUỶ/

[EN] quarantine

[VI] sự kiểm dịch; sự cách ly kiểm dịch

sperren /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] hold, quarantine

[VI] cách ly, cầm giữ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quarantine

The enforced isolation of any person or place infected with contagious disease.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quarantine

kiểm dịch

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Quarantine :

[EN] Quarantine :

[FR] Quarantaine :

[DE] Quarantäne :

[VI] cách ly kiểm dịch, thời gian một người (hay súc vật) được cô lập để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lan tràn. Trước kia là 40 ngày, nay các bệnh khác nhau có thời gian cách ly khác nhau.