TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarantäne

sự kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cách ly kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian kiểm dịch 40 ngày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quarantäne

quarantine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quarantäne :

Quarantine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

quarantäne

Quarantäne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quarantäne :

Quarantäne :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

quarantäne :

Quarantaine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
quarantäne

quarantaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en quarantaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quarantäne /ENVIR/

[DE] Quarantäne

[EN] quarantine

[FR] quarantaine

Quarantäne /AGRI/

[DE] Quarantäne

[EN] quarantine

[FR] mise en quarantaine

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quarantäne /f =/

sự, chế độ, trạm] kiểm dịch, thôi gian kiểm dịch 40 ngày.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarantäne /f/VT_THUỶ/

[EN] quarantine

[VI] sự kiểm dịch; sự cách ly kiểm dịch

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Quarantäne :

[EN] Quarantine :

[FR] Quarantaine :

[DE] Quarantäne :

[VI] cách ly kiểm dịch, thời gian một người (hay súc vật) được cô lập để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lan tràn. Trước kia là 40 ngày, nay các bệnh khác nhau có thời gian cách ly khác nhau.