TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm dịch

kiểm dịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thôi gian kiểm dịch 40 ngày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian cách ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kiểm dịch

quarantine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

kiểm dịch

unter Quarantäne stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarantäne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarantine

cách ly, kiểm dịch, thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quarantäne /f =/

sự, chế độ, trạm] kiểm dịch, thôi gian kiểm dịch 40 ngày.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Quarantäne stellen /vt/VT_THUỶ/

[EN] quarantine

[VI] kiểm dịch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quarantine

kiểm dịch