TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian cách ly

thời gian cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cách ly kiểm địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian kiểm dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thời gian cách ly

quarantine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thời gian cách ly

Quarantane

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. unter eine vierwöchige Quarantäne stellen

ra lệnh cách ly ai bốn tuần.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarantine

cách ly, kiểm dịch, thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quarantane /[karan'te:na], die; -, -n/

sự cách ly kiểm địch; thời gian cách ly; thời gian kiểm dịch;

ra lệnh cách ly ai bốn tuần. : jmdn. unter eine vierwöchige Quarantäne stellen