Việt
sự cách ly kiểm địch
thời gian cách ly
thời gian kiểm dịch
sự kiểm dịch
sự cách ly kiểm dịch
kiểm dịch
thôi gian kiểm dịch 40 ngày.
Anh
quarantine
Quarantine :
Đức
Quarantäne
Quarantane
Quarantäne :
Pháp
Quarantaine :
quarantaine
mise en quarantaine
jmdn. unter eine vierwöchige Quarantäne stellen
ra lệnh cách ly ai bốn tuần.
Quarantäne /ENVIR/
[DE] Quarantäne
[EN] quarantine
[FR] quarantaine
Quarantäne /AGRI/
[FR] mise en quarantaine
Quarantäne /f =/
sự, chế độ, trạm] kiểm dịch, thôi gian kiểm dịch 40 ngày.
Quarantäne /f/VT_THUỶ/
[VI] sự kiểm dịch; sự cách ly kiểm dịch
[EN] Quarantine :
[FR] Quarantaine :
[DE] Quarantäne :
[VI] cách ly kiểm dịch, thời gian một người (hay súc vật) được cô lập để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lan tràn. Trước kia là 40 ngày, nay các bệnh khác nhau có thời gian cách ly khác nhau.
Quarantane /[karan'te:na], die; -, -n/
sự cách ly kiểm địch; thời gian cách ly; thời gian kiểm dịch;
jmdn. unter eine vierwöchige Quarantäne stellen : ra lệnh cách ly ai bốn tuần.