TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm dịch

sự kiểm dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cách ly kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kiểm dịch

 quarantine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarantining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quarantining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quarantine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự kiểm dịch

getrennte Aufbewahrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarantäne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

getrennte Aufbewahrung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quarantining

[VI] sự kiểm dịch, sự cách ly

Quarantäne /f/VT_THUỶ/

[EN] quarantine

[VI] sự kiểm dịch; sự cách ly kiểm dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarantine /toán & tin/

sự kiểm dịch

 quarantining /toán & tin/

sự kiểm dịch

 quarantine, quarantining

sự kiểm dịch