TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

quarantaine :

Quarantine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
quarantaine

quarantine station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarantine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quarantaine :

Quarantäne :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
quarantaine

Quarantänestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quarantäne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quarantaine

quarantaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quarantaine :

Quarantaine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une quarantaine de jours

Khoảng bốn chục ngày.

Élève mis en quarantaine par ses camarades

Hoc sinh bị bạn bè tẩy chay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarantaine /AGRI/

[DE] Quarantänestation

[EN] quarantine station

[FR] quarantaine

quarantaine /ENVIR/

[DE] Quarantäne

[EN] quarantine

[FR] quarantaine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quarantaine

quarantaine [kaRõten] n.f. 1. Khoảng bốn chục, độ bốn chục. Une quarantaine de jours: Khoảng bốn chục ngày. 2. Tuổi bôn mưoi, khoảng bốn muoi tuổi. Le cap de la qua-rantaine: Đô tuổi bốn mươi. Il a la quarantaine: Nó ờ dộ tuổi bốn mưoi; nó khoảng bốn mưoi tuổi. 3. Sự cách ly để kiểm dịch (trước kia kéo dài bốn mưoi ngày, đối vói tàu thuyền đến từ một nuóc đang có dịch). > Par ext. Mettre qqn en quarantaine: Cách ly ai, tẩy chay ai. Élève mis en quarantaine par ses camarades: Hoc sinh bị bạn bè tẩy chay. 4. THỰC Một loại cây cải để trang trí (thuộc loại quê trúc).

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Quarantaine :

[EN] Quarantine :

[FR] Quarantaine :

[DE] Quarantäne :

[VI] cách ly kiểm dịch, thời gian một người (hay súc vật) được cô lập để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lan tràn. Trước kia là 40 ngày, nay các bệnh khác nhau có thời gian cách ly khác nhau.