Việt
sự giữ
sự duy trì
Anh
hold
sustaining pulse
Đức
Halteimpuls
Pháp
impulsion de maintien
Halteimpuls /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Halteimpuls
[EN] sustaining pulse
[FR] impulsion de maintien
Halteimpuls /m/M_TÍNH/
[EN] hold
[VI] sự giữ, sự duy trì