TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mijoter

hold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mijoter

abstehen lassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mijoter

mijoter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Je vous ai mijoté un petit plat dont vous me direz des nouvelles

Tôi dã chuẩn bị công phu cho anh một món ăn, anh ăn xem thế nào nhé.

Qu’est-ce que vous mijotez, tous les deux?

cả hai dang âm thầm chuẩn bị cái gì thế?

Le pot-au-feu mijote

Món bò hầm rau dang ninh nhỏ lửa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mijoter /INDUSTRY-METAL/

[DE] abstehen lassen

[EN] hold

[FR] mijoter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mijoter

mijoter [mijote] I. V. tr. [1] 1. Ninh, hầm, đun nhỏ lửa. > Nấu nướng cầu kỳ, chuẩn bị công phu. Je vous ai mijoté un petit plat dont vous me direz des nouvelles: Tôi dã chuẩn bị công phu cho anh một món ăn, anh ăn xem thế nào nhé. 2. Bóng, Thân Âm thầm chuẩn bị, suy tính tỉ mỉ, trù liệu kỹ càng. Qu’est-ce que vous mijotez, tous les deux?: cả hai dang âm thầm chuẩn bị cái gì thế? n. V. intr. Ninh nhỏ lửa. Le pot-au-feu mijote: Món bò hầm rau dang ninh nhỏ lửa.