mijoter
mijoter [mijote] I. V. tr. [1] 1. Ninh, hầm, đun nhỏ lửa. > Nấu nướng cầu kỳ, chuẩn bị công phu. Je vous ai mijoté un petit plat dont vous me direz des nouvelles: Tôi dã chuẩn bị công phu cho anh một món ăn, anh ăn xem thế nào nhé. 2. Bóng, Thân Âm thầm chuẩn bị, suy tính tỉ mỉ, trù liệu kỹ càng. Qu’est-ce que vous mijotez, tous les deux?: cả hai dang âm thầm chuẩn bị cái gì thế? n. V. intr. Ninh nhỏ lửa. Le pot-au-feu mijote: Món bò hầm rau dang ninh nhỏ lửa.