TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standby

dự trữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dự phòng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số nhiều

 
Tự điển Dầu Khí

người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp

 
Tự điển Dầu Khí

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
standby compressor

tổ ngưng tụ dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

standby

standby

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stand-by mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
standby compressor

standby compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

standby

Reserve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaftsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Not...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hilfs...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reserve...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ersatz...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bereit stehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standby compressor, standby, store

tổ ngưng tụ dự phòng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standby

dự phòng, dự trữ, vật dự phòng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Standby

dự phòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereit stehen

standby

Từ điển Polymer Anh-Đức

standby

Bereitschaft (Gerät); Not..., Hilfs..., Reserve..., Ersatz...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reserve /f/V_THÔNG/

[EN] standby

[VI] sự dự phòng

Bereitschaftsbetrieb /m/Đ_KHIỂN/

[EN] standby, stand-by mode

[VI] sự dự phòng, chế độ dự phòng

Tự điển Dầu Khí

standby

['stændbai]

  • danh từ

    o   số nhiều standbys

    o   người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp

  • tính từ

    o   dự phòng, dự trữ

    §   standby costs : chi phí khi chờ

    §   standby rig time : thời gian ngừng khoan

    §   standby vessel : tàu túc trực

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    standby

    dự trữ