Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(meist Pl ) vật dự trữ;
kho dự trữ [an + Dat ];
Reserven an Benzin : nguồn dự trữ xăng dầu stille Reservent cụm từ này có hai nghĩa : (a) (Wirtsch.) khoản dự trữ tài chính để ngoài sổ sách (b) khoản tiền dành riêng (giấu giếỉn ai) phòng khi hữu sự : offene Reserven (Wirtsch.) : khoản đự trữ tài chính công khai etw., jmdn. in Reserve haben/haỉten : sẵn (ai, vật gì) để huy động, sử dụng khi cần.
Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(Pl selten) (Milit ) quân dự bị;
quân trừ bị;
lực lượng hậu bị;
Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(PL selten) (Sport) toán cầu thủ dự bị;
toán vận động viên dự bị;
Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(ohne PL) sự thận trọng;
sự dè dặt;
thái độ dè dặt;
thái độ giữ ý giữ tứ (Zurückhaltung);
Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
thái độ lãnh đạm;