TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anticipatory

trước kỳ hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dự phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành vi chuẩn bị

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

anticipatory

anticipatory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

behaviour

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

anticipatory

vorausschauende

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

behaviour,anticipatory

hành vi chuẩn bị

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

anticipatory

vorausschauende

anticipatory

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anticipatory

trước kỳ hạn, dự phòng