Việt
chặn trước
ngăn trước
đề phòng
phòng ngừa
Đức
zuvorkommen
Anschließend schnürt sich die Cytoplasmamembran ein und die Zelle bildet eine Querwand aus, bevor sich die beiden Tochterzellen trennen.
Sau đó màng tế bào thắt lại và tạo ra một vách ngăn, trước khi hai tế bào tách hẳn ra.
Vorwürfen zuvorkommen
chặn trước những lời quở mắng.
zuvorkommen /(st. V.; ist)/
chặn trước; ngăn trước; đề phòng; phòng ngừa;
chặn trước những lời quở mắng. : Vorwürfen zuvorkommen