TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn trước

chặn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngăn trước

zuvorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anschließend schnürt sich die Cytoplasmamembran ein und die Zelle bildet eine Querwand aus, bevor sich die beiden Tochterzellen trennen.

Sau đó màng tế bào thắt lại và tạo ra một vách ngăn, trước khi hai tế bào tách hẳn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwürfen zuvorkommen

chặn trước những lời quở mắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuvorkommen /(st. V.; ist)/

chặn trước; ngăn trước; đề phòng; phòng ngừa;

chặn trước những lời quở mắng. : Vorwürfen zuvorkommen