TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behüten

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ gin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ ein Geheimnis ~ giữ bí mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behüten

behüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund behütet das Haus

con chó canh giữ nhà.

jmdn. vor einer Gefahr behüten

bảo vệ ai trước mối nguy hiểm', der Himmel behüte uns davor!: Chúa sẽ che chở chúng ta!', [Gott] behüte: không, không đời nào! (thường dùng để diễn đạt ý khước từ)

“Wirst du dem Vorschlag zustimmen?” - “Gott behüte, nein!”

“Anh định chấp nhận đề nghị đó à?” - “Không, không đời nào!”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behüten /(sw. V.; hat)/

giữ gìn; canh giữ; bảo vệ (bewachen, beschützen);

der Hund behütet das Haus : con chó canh giữ nhà.

behüten /(sw. V.; hat)/

bảo vệ; che chở [vor + Dativ: trước ai hay điều gì];

jmdn. vor einer Gefahr behüten : bảo vệ ai trước mối nguy hiểm' , der Himmel behüte uns davor!: Chúa sẽ che chở chúng ta!' , [Gott] behüte: không, không đời nào! (thường dùng để diễn đạt ý khước từ) “Wirst du dem Vorschlag zustimmen?” - “Gott behüte, nein!” : “Anh định chấp nhận đề nghị đó à?” - “Không, không đời nào!”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behüten /vt (uor D)/

vt (uor D) giũ gin, bảo vệ, phòng ngừa, phòng bị, che chỏ ein Geheimnis behüten giữ bí mật.