behüten /(sw. V.; hat)/
giữ gìn;
canh giữ;
bảo vệ (bewachen, beschützen);
der Hund behütet das Haus : con chó canh giữ nhà.
behüten /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở [vor + Dativ: trước ai hay điều gì];
jmdn. vor einer Gefahr behüten : bảo vệ ai trước mối nguy hiểm' , der Himmel behüte uns davor!: Chúa sẽ che chở chúng ta!' , [Gott] behüte: không, không đời nào! (thường dùng để diễn đạt ý khước từ) “Wirst du dem Vorschlag zustimmen?” - “Gott behüte, nein!” : “Anh định chấp nhận đề nghị đó à?” - “Không, không đời nào!”.