TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem xét kỹ càng

xem xét kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xem xét kỹ càng

ausgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir genau ausgeguckt, wie der Weg verläuft

tôi đã dò xem kỹ đường đi như thế nào rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xem xét kỹ càng; tìm hiểu; nghiên cứu; dò xét (auskundschaf ten);

tôi đã dò xem kỹ đường đi như thế nào rồi. : ich habe mir genau ausgeguckt, wie der Weg verläuft