Việt
có viễn cảnh sinh lợi
có thể trông chờ sẽ đem lại lợi nhuận
Đức
herausschauen
bei diesem Geschäft schaut nicht viel heraus
việc kinh doanh này có vẻ sẽ không sinh lại nhiều.
herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(ugs ) có viễn cảnh sinh lợi; có thể trông chờ sẽ đem lại lợi nhuận;
việc kinh doanh này có vẻ sẽ không sinh lại nhiều. : bei diesem Geschäft schaut nicht viel heraus