hochblicken /(sw. V.; hat)/
nhìn lên;
ngước lên nhìn;
hochgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhìn lên;
ngước lên nhìn (aufgucken);
emporjschauen /(sw. V.; halt) (geh?)/
nhin lên;
ngước lên nhìn;
anh ta say đắm nhìn lèn cửa sổ phòng nàng. : er schaut verzückt zu ihrem Fenster empor