TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngước lên nhìn

nhìn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngước lên nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhin lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngước lên nhìn

hochblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporjschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schaut verzückt zu ihrem Fenster empor

anh ta say đắm nhìn lèn cửa sổ phòng nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochblicken /(sw. V.; hat)/

nhìn lên; ngước lên nhìn;

hochgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhìn lên; ngước lên nhìn (aufgucken);

emporjschauen /(sw. V.; halt) (geh?)/

nhin lên; ngước lên nhìn;

anh ta say đắm nhìn lèn cửa sổ phòng nàng. : er schaut verzückt zu ihrem Fenster empor