Việt
nhin lên
ngước lên nhìn
Đức
emporjschauen
er schaut verzückt zu ihrem Fenster empor
anh ta say đắm nhìn lèn cửa sổ phòng nàng.
emporjschauen /(sw. V.; halt) (geh?)/
nhin lên; ngước lên nhìn;
er schaut verzückt zu ihrem Fenster empor : anh ta say đắm nhìn lèn cửa sổ phòng nàng.