bewirtschaften /(sw. V.; hat)/
(nhà máy, nông trại v v ) quản lý;
trông coi;
điều hành (leiten, betreiben);
bewirtschaften /(sw. V.; hat)/
canh tác;
cày cấy (bestellen, bearbeiten);
bewirtschaften /(sw. V.; hat)/
kiểm soát;
điều hành;
phân phối (staatlich kon trollieren, rationieren);