Việt
để cho xảy ra
không can thiệp
không nhúng tay vào cô' gắng
gắng sức
quan tâm
trông chừng
kiểm soát
áp dụng biện pháp cần thiết
Đức
zusehen
sieh zu, dass nichts passiert!
hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra!
zusehen /(st. V.; hat)/
để cho xảy ra; không can thiệp; không nhúng tay vào cô' gắng; gắng sức; quan tâm; trông chừng; kiểm soát; áp dụng biện pháp cần thiết;
hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra! : sieh zu, dass nichts passiert!