Việt
không can thiệp
để cho xảy ra
không nhúng tay vào cô' gắng
gắng sức
quan tâm
trông chừng
kiểm soát
áp dụng biện pháp cần thiết
Anh
non-intervention
Đức
zusehen
Ein Eingriff in die Lenkung des Fahrzeuges erfolgt nicht.
Hệ thống này không can thiệp vào hệ thống lái của xe.
sieh zu, dass nichts passiert!
hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra!
zusehen /(st. V.; hat)/
để cho xảy ra; không can thiệp; không nhúng tay vào cô' gắng; gắng sức; quan tâm; trông chừng; kiểm soát; áp dụng biện pháp cần thiết;
hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra! : sieh zu, dass nichts passiert!