TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eichen ii

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

eichen ii

eichen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eichen II /vt/

kiểm tra [lại], kiểm soát [lại], kiểm lại, soát lại, dò lại; so chuẩn, hiệu chuẩn máy, cân bì, định cô, định khuôn; điều chỉnh, hiệu chỉnh.