Kontrolle /f =, -n/
sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; - áusũben kiểm tra, kiểm soát, giám sát; eine Kontrolle errichten tổ chúc việc kiểm tra; unter Kontrolle stellen [theo dõi] kiểm tra; den Ball unter Kontrolle bringen nhận bóng (bóng đá).
Prüfwesen /n -s/
sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; Prüf
Prüfer /m -s, =/
1. [ngưôi] kiểm tra, kiểm soát; thử thí nghiêm; 2. giám khảo, người chắm thi.
eichen II /vt/
kiểm tra [lại], kiểm soát [lại], kiểm lại, soát lại, dò lại; so chuẩn, hiệu chuẩn máy, cân bì, định cô, định khuôn; điều chỉnh, hiệu chỉnh.
überwachungsdlenst /m -es, -e/
ủy ban, đội, cơ quan] kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, giám thị, giám sát; überwachungs
Musterung I /f =, -en/
1. (quân sự, y) [sự] kiểm tra sơ bô; 2. [sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra.
Beaufsichtigung /í =, -en/
sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, trông coi, quan sát; [sự] quản lý, điều khiển, điều hành, chỉ đạo.
Bewähr /f =,/
sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra, soát lại, kiểm tra, soát lại, kiểm lại, dò lại, phúc tra.
überwachen /vt/
1. theo dõi, quan sát, trông nom, trông coi (tôi phạm); 2. trông nom, chăm sóc, săn sóc (con cái...); 3. kiểm tra, theo dõi, kiểm soát, giám sát.
Überwachung /f =, -en/
1. [sự] quan sát, theo dõi, trông coi, giám thị, giám sát, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc.
Obhut /f =/
1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị